Có 2 kết quả:

愁肠百结 chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ愁腸百結 chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hundred knots of worry in one's intestines (idiom); weighed down with anxiety

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

hundred knots of worry in one's intestines (idiom); weighed down with anxiety

Bình luận 0