Có 2 kết quả:
愁肠百结 chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ • 愁腸百結 chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hundred knots of worry in one's intestines (idiom); weighed down with anxiety
Bình luận 0
chóu cháng bǎi jié ㄔㄡˊ ㄔㄤˊ ㄅㄞˇ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hundred knots of worry in one's intestines (idiom); weighed down with anxiety
Bình luận 0